Characters remaining: 500/500
Translation

phá phách

Academic
Friendly

Từ "phá phách" trong tiếng Việt có nghĩahành động làm hỏng, làm rối loạn hoặc làm mất trật tự một cách bừa bãi, không tổ chức. Từ này thường được dùng để miêu tả những hành động gây rối, không theo quy tắc, có thể gây ra sự khó chịu cho người khác.

Định nghĩa:
  • Phá phách: hành động làm lung tung, bừa bãi, không theo quy tắc hoặc làm hỏng một cái đó.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Các em nhỏ thường hay phá phách đồ chơi khi đang chơi đùa."
    • (Ở đây, "phá phách" nghĩa là các em nhỏ làm hỏng đồ chơi một cách vô ý thức.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong giờ học, một số học sinh không chú ý, mà lại phá phách làm ảnh hưởng đến các bạn khác."
    • (Câu này cho thấy việc gây rối trong một tình huống nghiêm túc, ảnh hưởng đến việc học của những người khác.)
Phân biệt các biến thể:
  • Phá phách có thể được sử dụng một cách nhẹ nhàng để chỉ những hành động vô ý, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu hành động đó gây ra nhiều phiền phức hoặc thiệt hại.
  • Cụm từ "phá phách" thường dùng để chỉ hành vi của trẻ em hoặc những người không trách nhiệm trong hành động của họ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Làm loạn: Cũng có nghĩagây rối, nhưng thường mang tính chất nghiêm trọng hơn.
  • Làm : Nghĩa là gây ra hư hỏng, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc gây rối.
  • Gây rối: Tương tự như "phá phách", nhưng có thể không liên quan đến việc làm hỏng.
Từ liên quan:
  • Phá: Hành động làm hỏng hoặc làm mất đi cái đó.
  • Phách: Đôi khi được dùng để chỉ những thứ không giá trị hoặc những hành động không nghiêm túc.
Kết luận:

Từ "phá phách" thường được dùng để miêu tả hành vi không đúng mực, gây ra sự rối loạn hoặc hư hỏng.

  1. đg. Phá lung tung, bừa bãi (nói khái quát).

Comments and discussion on the word "phá phách"